Có 2 kết quả:
选举法庭 xuǎn jǔ fǎ tíng ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ • 選舉法庭 xuǎn jǔ fǎ tíng ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ
xuǎn jǔ fǎ tíng ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
election court
Bình luận 0
xuǎn jǔ fǎ tíng ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ ㄈㄚˇ ㄊㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
election court
Bình luận 0